наоборот
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của наоборот
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naoborót |
khoa học | naoborot |
Anh | naoborot |
Đức | naoborot |
Việt | naoborot |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]наоборот
- 9совершенно иначе) ngược lại, trái lại, ngược.
- как раз наоборот — hoàn toàn ngược lại, trái hẳn lại
- делать наоборот — làm ngược (trái) lại, làm trái khoáy
- он всё понимает наоборот — mọi cái nó đều hiểu ngược lại cả
- в знач. вводн. сл. — trái lại [thế], ngược lại [thế]
Tham khảo
[sửa]- "наоборот", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)