наперегонки
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của наперегонки
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naperegónkí |
khoa học | naperegonki |
Anh | naperegonki |
Đức | naperegonki |
Việt | naperegonci |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
наперегонки
Tham khảo[sửa]
- "наперегонки", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)