напихивать
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
напихивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: напихать) ‚разг.
- (В, Р в В) đút... vào, nhét... vào, nhồi... vào, lèn... vào.
- напихать вещей в чемодан — nhét đồ đạc vào va li
- (В Т) đút đầy, nhét đầy.
- напихать шкаф бельём — nhét đầy một tủ đồ vải
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)