Bước tới nội dung

наплевать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

Bản mẫu:rus-verb-2b наплевать Thể chưa hoàn thành

  1. Nhổ, khạc nhổ.
    в знач. сказ. (thông tục) — mặc kệ, mặc thây, mặc xác, bỏ mặc
    ему наплевать на всё — nó thì mặc kệ (mặc thây, mặc xác) tất cả
    ему наплевать — nó chẳng thiết đến, nó chẳng thèm đếm xỉa đến

Tham khảo

[sửa]