Bước tới nội dung

напортить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

напортить Thể chưa hoàn thành

  1. (Р, В) làm hỏng [nhiều], làm hư [nhiều].
  2. (Д) (thông tục) (навредить) làm hại, tác hại.

Tham khảo

[sửa]