напортить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của напортить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | napórtit' |
khoa học | naportit' |
Anh | naportit |
Đức | naportit |
Việt | naportit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]напортить Thể chưa hoàn thành
Tham khảo
[sửa]- "напортить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)