напраслина
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của напраслина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | napráslina |
khoa học | napraslina |
Anh | napraslina |
Đức | napraslina |
Việt | napraxlina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
напраслина gc (thông tục)
- (Lời, điều) Nói oan, đổ oan; (клевета) [lời, điều] nói điêu, đổ điêu, đặt điều.
- возводить напраслинау на кого-л. — nói oan (đổ oan, nói điêu, đổ điêu) cho ai
Tham khảo[sửa]
- "напраслина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)