Bước tới nội dung

напутать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

напутать Hoàn thành ((В) разг.)

  1. Làm rối, làm lẫn; (ошибиться) làm nhầm, làm sai.
    напутать в адрессе — đề nhầm địa chỉ
    напутать в вычислениях — tính nhầm, tính sai
    здесь что-л. напутатьано — trong việc này có cái gì không ổn
    он всё напутатьал — nó nhầm lẫn tất cả, nó làm sai tất cả

Tham khảo

[sửa]