напутать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của напутать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | napútat' |
khoa học | naputat' |
Anh | naputat |
Đức | naputat |
Việt | naputat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]напутать Hoàn thành ((В) разг.)
- Làm rối, làm lẫn; (ошибиться) làm nhầm, làm sai.
- напутать в адрессе — đề nhầm địa chỉ
- напутать в вычислениях — tính nhầm, tính sai
- здесь что-л. напутатьано — trong việc này có cái gì không ổn
- он всё напутатьал — nó nhầm lẫn tất cả, nó làm sai tất cả
Tham khảo
[sửa]- "напутать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)