напутствие
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của напутствие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | napútstvije |
khoa học | naputstvie |
Anh | naputstviye |
Đức | naputstwije |
Việt | naputxtviie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
напутствие gt
Tham khảo[sửa]
- "напутствие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)