напутствовать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của напутствовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | napútstvovat' |
khoa học | naputstvovat' |
Anh | naputstvovat |
Đức | naputstwowat |
Việt | naputxtvovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]напутствовать Thể chưa hoàn thànhvà Thể chưa hoàn thành
Tham khảo
[sửa]- "напутствовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)