нарастать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

нарастать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: нарасти)

  1. (вырастать на чём-л. ) mọc lên.
    тк. несов. — (увеличиваться) tăng lên, lớn lên; (усиливаться) mạnh lên, lớn mạnh lên
    (накапливаться нарастать о процентах и т. п.) — tích lũy thêm, lớn dần lên, lãi mẹ đẻ lãi con

Tham khảo[sửa]