Bước tới nội dung

нарубить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

нарубить Hoàn thành (,(В, Р))

  1. (срубить в каком-л. количестве) chặt [nhiều], đốn [nhiều], đẵn [nhiều]
  2. (рубя, приготовить) băm, vằm chặt, đẵn, đốn.
    нарубить капусты для соления — băm bắp cải để muối
  3. (вырубить) khía, đẽo, vạc.

Tham khảo

[sửa]