наружность

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

наружность gc

  1. (внешний облик) bề ngoài, vẻ ngoài, ngoại hình
  2. (черты лица) nắt mặt, vẻ mặt, diện mạo, mặt mày, dung mạo, mạo dạng.
    наружность обманчива — bề ngoài thường hay đánh lừa
    приятной наружности — diện mạo (mặt mày) dễ thương
  3. (внешний вид чего-л. ) vẻ ngoài, bề ngoài.

Tham khảo[sửa]