наружность
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của наружность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | narúžnost' |
khoa học | naružnost' |
Anh | naruzhnost |
Đức | naruschnost |
Việt | naruginoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]наружность gc
Tham khảo
[sửa]- "наружность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)