наружность
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của наружность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | narúžnost' |
khoa học | naružnost' |
Anh | naruzhnost |
Đức | naruschnost |
Việt | naruginoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]наружность gc
- (внешний облик) bề ngoài, vẻ ngoài, ngoại hình
- (черты лица) nắt mặt, vẻ mặt, diện mạo, mặt mày, dung mạo, mạo dạng.
- наружность обманчива — bề ngoài thường hay đánh lừa
- приятной наружности — diện mạo (mặt mày) dễ thương
- (внешний вид чего-л. ) vẻ ngoài, bề ngoài.
Tham khảo
[sửa]- "наружность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)