Bước tới nội dung

mặt mày

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ma̰ʔt˨˩ ma̤j˨˩ma̰k˨˨ maj˧˧mak˨˩˨ maj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mat˨˨ maj˧˧ma̰t˨˨ maj˧˧

Định nghĩa

[sửa]

mặt mày

  1. Mặt, ngh. 2, nói chung.
    Mặt mày sáng sủa.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]