нарушение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của нарушение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | narušénije |
khoa học | narušenie |
Anh | narusheniye |
Đức | naruschenije |
Việt | naruseniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]нарушение gt
- (Sự) Vi phạm, phạm, hủy hoại, rối loạn, hỗn loạn.
- нарушение общественного порядка — [sự] vi phạm trật tự công cộng
- нарушение границы — [sự] vi phạm (xâm phạm) biên giới
- нарушение обмена веществ — [sự] rối loạn của chuyển hóa chất
Tham khảo
[sửa]- "нарушение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)