Bước tới nội dung

нарушитель

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

нарушитель

  1. Người vi phạm, kẻ vi phạm.
    нарушитель границы — kẻ vi phạm (xâm phạm) biên giới
    нарушитель трудовой дисциплины — kẻ vi phạm lỷ luật lao động

Tham khảo

[sửa]