нарушитель
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của нарушитель
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | narušítel' |
| khoa học | narušitel' |
| Anh | narushitel |
| Đức | naruschitel |
| Việt | narusitel |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
нарушитель gđ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “нарушитель”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)