Bước tới nội dung

нарядный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

нарядный

  1. Ăn mặc đẹp, đỏm đang, đỏm dáng, diện; (празднично убранный) [được] trang trí lộng lẫy, trang hoàng đẹp đẽ.
    нарядное платье — [cái] áo dài đẹp, áo diện, bộ cánh (разг.)
    нарядная девушка — cô gái mặc đẹp, thiếu nữ đỏm đang

Tham khảo

[sửa]