наряду
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Phó từ[sửa]
наряду
- (наравне) ngang với, cùng với, ngang hàng với
- (одинаково) cũng như, giống như.
- наряду с — cùng với
- наряду со всеми — ngang hàng với mọi người
- наряду с этим — đồng thời, trong lúc đó, bên cạnh đó
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)