Bước tới nội dung

наряду

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

наряду

  1. (наравне) ngang với, cùng với, ngang hàng với
  2. (одинаково) cũng như, giống như.
    наряду с — cùng với
    наряду со всеми — ngang hàng với mọi người
    наряду с этим — đồng thời, trong lúc đó, bên cạnh đó

Tham khảo

[sửa]