насадить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của насадить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nasadít' |
khoa học | nasadit' |
Anh | nasadit |
Đức | nasadit |
Việt | naxađit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
насадить Hoàn thành ((В))
- (растения) troòng [nhiều].
- (плотно надеть на что-л. ) đeo. . . vào, móc. . . vào, cắm. . . vào.
- насадить червяка на крючок — móc giun vào lưỡi câu
- Xem насаждать
Tham khảo[sửa]
- "насадить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)