насадить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

насадить Hoàn thành ((В))

  1. (растения) troòng [nhiều].
  2. (плотно надеть на что-л. ) đeo. . . vào, móc. . . vào, cắm. . . vào.
    насадить червяка на крючок — móc giun vào lưỡi câu
  3. Xem насаждать

Tham khảo[sửa]