насаждать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của насаждать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nasaždát' |
khoa học | nasaždat' |
Anh | nasazhdat |
Đức | nasaschdat |
Việt | naxagiđat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]насаждать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: насадить) , населить), ((В))
- (распространять) gieo rắc, phổ biến, nhồi vào
- (внедрять) du nhập, đưa. . . vào, áp dụng, ứng dụng.
- насаждать новую технику — áp dụng kỹ thuật mới
Tham khảo
[sửa]- "насаждать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)