Bước tới nội dung

насаждать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

насаждать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: насадить) , населить), ((В))

  1. (распространять) gieo rắc, phổ biến, nhồi vào
  2. (внедрять) du nhập, đưa. . . vào, áp dụng, ứng dụng.
    насаждать новую технику — áp dụng kỹ thuật mới

Tham khảo

[sửa]