наскрести
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của наскрести
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naskrestí |
khoa học | naskresti |
Anh | naskresti |
Đức | naskresti |
Việt | naxcrexti |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]наскрести Hoàn thành ((В))
- Vét.
- наскрести муки — vét bột
- перен. (thông tục) — nhặt nhạnh, thu nhạnh, bòn nhặt, bòn mót, vơ vét
- наскрести денег — nhặt nhạnh (thu nhạnh, bòn nhặt, bòn mót) tiền bạc
Tham khảo
[sửa]- "наскрести", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)