Bước tới nội dung

наслаиваться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

наслаиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: наслоиться)

  1. Xếp lên nhau, chồng lên nhau.
    перен. — tích lũy lại, tích đọng, gom góp lại, chồng chất lại

Tham khảo

[sửa]