наследство
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của наследство
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | naslédstvo |
| khoa học | nasledstvo |
| Anh | nasledstvo |
| Đức | nasledstwo |
| Việt | naxleđxtvo |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
наследство gt
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “наследство”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)