Bước tới nội dung

наслушаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

наслушаться Hoàn thành ((Р))

  1. (услышать много чего-л. ) nghe nhiều.
  2. (сдоволь послушать) tha hồ nghe, nghe thỏa thích.

Tham khảo

[sửa]