наслышаться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của наслышаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naslýšat'sja |
khoa học | naslyšat'sja |
Anh | naslyshatsya |
Đức | naslyschatsja |
Việt | naxlysatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
Bản mẫu:rus-verb-5a-r наслышаться Thể chưa hoàn thành (,разг. (о П))
Tham khảo[sửa]
- "наслышаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)