Bước tới nội dung

насорить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

насорить Thể chưa hoàn thành

  1. Xả rác.
    насорить на пол — xả rác trên sàn

Tham khảo

[sửa]