настой
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của настой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nastój |
khoa học | nastoj |
Anh | nastoy |
Đức | nastoi |
Việt | naxtoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
настой gđ
Tham khảo[sửa]
- "настой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)