настораживать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của настораживать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nastoráživat' |
khoa học | nastoraživat' |
Anh | nastorazhivat |
Đức | nastoraschiwat |
Việt | naxtoragiivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]настораживать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: насторожить) ‚(В)
- Làm... cảnh giác đề phòng, làm... chú ý đề phòng.
- .
- насторожить уши — а) — (о животном) — vểnh tai nghe; б) — (о человеке) — chăm chú lắng nghe, căng tai mà nghe
Tham khảo
[sửa]- "настораживать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)