настоятельный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của настоятельный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nastojátel'nyj |
khoa học | nastojatel'nyj |
Anh | nastoyatelny |
Đức | nastojatelny |
Việt | naxtoiatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]настоятельный
- (настойчивый) khẩn khoản, khăng khăng, nằng nặc.
- настоятельное требование — yêu sách khẩn khoản
- (насущный) cấp thiết, khẩn thiết, cấp bách, bức thiết, thiết thân.
- настоятельная необходимость — [sự] cần thiết cấp bách
Tham khảo
[sửa]- "настоятельный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)