Bước tới nội dung

настоятельный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

настоятельный

  1. (настойчивый) khẩn khoản, khăng khăng, nằng nặc.
    настоятельное требование — yêu sách khẩn khoản
  2. (насущный) cấp thiết, khẩn thiết, cấp bách, bức thiết, thiết thân.
    настоятельная необходимость — [sự] cần thiết cấp bách

Tham khảo

[sửa]