настрого
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Phó từ[sửa]
настрого (thông tục)
- (Một cách) Nghiêm, nghiêm ngặt, ngặt.
- настрого запретить — nghiêm cấm, cấm ngặt
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)