настройка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của настройка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nastrójka |
khoa học | nastrojka |
Anh | nastroyka |
Đức | nastroika |
Việt | naxtroica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]настройка gc
- (музыкального инструмента) [sự] lên dây đàn, hòa dây
- (радиоприёмника) [sự] điều hưởng, tìm làn sóng
- (станка и т. п. ) [sự] điều chỉnh.
Tham khảo
[sửa]- "настройка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)