Bước tới nội dung

насушить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

насушить Hoàn thành (,(В, Р))

  1. Phơi khố, sấy khô.
    насушить грибов — phơi nấm, sấy nấm

Tham khảo

[sửa]