насущный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

насущный

  1. Thiết yếu, cốt tử, sống còn, sinh tử, cốt yếu, bức thiết, thiết thân.
    насущный вопрос — vấn đề thiết yếu (cốt tử, sống còn, sinh tử)
    насущные потребности — những nhu cầu thiết yếu (cốt yếu, cấp thiết, bức thiết, thiết thân)

Tham khảo[sửa]