насыщенность
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của насыщенность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nasýščennost' |
khoa học | nasyščennost' |
Anh | nasyshchennost |
Đức | nasyschtschennost |
Việt | naxysennoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]насыщенность gc
- (хим.) [độ, tính] bão hòa.
- (перен.) [sự, tính] súc tích, hàm súc.
- идейная насыщенность — sự hàm súc [về] tư tưởng, nội dung phong phú về tư tưởng
Tham khảo
[sửa]- "насыщенность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)