Bước tới nội dung

насыщенный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

насыщенный

  1. (хим.) Bão hòa.
    насыщенный раствор — dung dịch bão hòa
  2. (перен.) Súc tích, hàm tích, có nội dung phong phú.
    насыщенное содержание — nội dung súc tích

Tham khảo

[sửa]