наталкивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

наталкивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: натолкнуть) ‚(В на В)

  1. , đẩy, xô đẩy.
    перен. — gợi ý, thúc đẩy, đưa đến ý nghĩ
    наталкивать кого-л. на мысль — gợi ý cho ai, đưa ai đến ý nghĩ, khiến ai nghĩ ra

Tham khảo[sửa]