натюрморт
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của натюрморт
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | natjurmórt |
khoa học | natjurmort |
Anh | natyurmort |
Đức | natjurmort |
Việt | natiurmort |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]натюрморт gđ (жив.)
Tham khảo
[sửa]- "натюрморт", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)