Bước tới nội dung

tĩnh vật

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
tranh tĩnh vật

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tïʔïŋ˧˥ və̰ʔt˨˩tïn˧˩˨ jə̰k˨˨tɨn˨˩˦ jək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tḭ̈ŋ˩˧ vət˨˨tïŋ˧˩ və̰t˨˨tḭ̈ŋ˨˨ və̰t˨˨

Danh từ

[sửa]

tĩnh vật

  1. Vật không có cử động.
    tranh tĩnh vật — tranh vẽ các vật thể đứng yên

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]