Bước tới nội dung

нахлебник

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

нахлебник

  1. (Lẻ, đồ) Ăn bám, ăn hại, ăn báo cô, ăn chực.

Tham khảo

[sửa]