нацедить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

нацедить Thể chưa hoàn thành

  1. (В, Р) chắt được, lọc được, rót được.
  2. (В) (сосуд) rót đầy.

Tham khảo[sửa]