националистический
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của националистический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nacionalistíčeskij |
khoa học | nacionalističeskij |
Anh | natsionalisticheski |
Đức | nazionalistitscheski |
Việt | natxionalixtitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]националистический
- (Thuộc về) Chủ nghĩa dân tộc, chủ nghĩa quốc gia, dân tộc chủ nghĩa.
Tham khảo
[sửa]- "националистический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)