Bước tới nội dung

начинающий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

начинающий

  1. Mới bắt đầu, mới vào nghề, mới nhập môn.
    начинающий писатель — nhà văn mới bắt đầu viết, cây bút mới vào nghề, nha văn trẻ
    в знач. сущ. м. — người mới bắt đầu, người mới vào nghề, người mới nhập môn

Tham khảo

[sửa]