начинающий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của начинающий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | načinájuščij |
khoa học | načinajuščij |
Anh | nachinayushchi |
Đức | natschinajuschtschi |
Việt | natrinaiusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]начинающий
- Mới bắt đầu, mới vào nghề, mới nhập môn.
- начинающий писатель — nhà văn mới bắt đầu viết, cây bút mới vào nghề, nha văn trẻ
- в знач. сущ. м. — người mới bắt đầu, người mới vào nghề, người mới nhập môn
Tham khảo
[sửa]- "начинающий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)