нашатырь
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của нашатырь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | našatýr' |
khoa học | našatyr' |
Anh | nashatyr |
Đức | naschatyr |
Việt | nasatyr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]нашатырь gđ
Tham khảo
[sửa]- "нашатырь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)