наяву
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của наяву
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | najavú |
khoa học | najavu |
Anh | nayavu |
Đức | najawu |
Việt | naiavu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]наяву
Tham khảo
[sửa]- "наяву", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)