наяву

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Phó từ[sửa]

наяву

  1. Trong thực tại, trong thực tế.
    видеть не во сне, а наяву — không phải thấy trong giấc mơ, mà trong thực tại
    это сон наяву — cái đó thật chẳng khác gì trong giấc mơ

Tham khảo[sửa]