наймдугаар
Giao diện
Tiếng Mông Cổ
[sửa]Mông Cổ |
---|
ᠨᠠᠶᠮᠠᠳᠤᠭᠠᠷ (naymaduɣar) |
Kirin |
наймдугаар (najmdugaar) |
80[a], [b] | ||
[a], [b] ← 7 | 8 | 9 → [a], [b] |
---|---|---|
Số đếm: найм (najm) Attributive: найман (najman) Số thứ tự: наймдугаар (najmdugaar), найм дахь (najm daxʹ) Adverbial: наймантаа (najmantaa) Distributive: наймаад (najmaad) Collective: наймуул (najmuul) Maximative: наймаар (najmaar) |
Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]наймдугаар (najmdugaar)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Mông Cổ
- Liên kết mục từ tiếng Mông Cổ có tham số thừa
- Mục từ tiếng Mông Cổ có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Mông Cổ
- Từ tiếng Mông Cổ có 3 âm tiết
- tiếng Mông Cổ terms with redundant script codes
- tiếng Mông Cổ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Số thứ tựtiếng Mông Cổ