Bước tới nội dung

наёмник

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

наёмник

  1. (уст.) [[наемник|наемник]] — người làm thuê.
  2. (наёмный солдат) [người] lính đánh thuê, dung binh.
  3. (перен.) [tên] tay sai, đầy tớ, tay chân.

Tham khảo

[sửa]