невероятный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của невероятный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neverojátnyj |
khoa học | neverojatnyj |
Anh | neveroyatny |
Đức | newerojatny |
Việt | neveroiatny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]невероятный
- Khó tin là có thật, khó tin, không thể có được.
- невероятный слух — tin đồn khó tin
- (чрезвычайный) cực kỳ lớn lao, không tưởng tượng được.
- невероятное усилие — [sự] nỗ lực cực kỳ lớn lao, cố gắng hết sức
Tham khảo
[sửa]- "невероятный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)