Bước tới nội dung

невероятный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

невероятный

  1. Khó tin là có thật, khó tin, không thể có được.
    невероятный слух — tin đồn khó tin
  2. (чрезвычайный) cực kỳ lớn lao, không tưởng tượng được.
    невероятное усилие — [sự] nỗ lực cực kỳ lớn lao, cố gắng hết sức

Tham khảo

[sửa]