невидимка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của невидимка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nevidímka |
khoa học | nevidimka |
Anh | nevidimka |
Đức | newidimka |
Việt | neviđimca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]невидимка м. и ж. 3*a
Tham khảo
[sửa]- "невидимка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)