невидимый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của невидимый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nevídimyj |
khoa học | nevidimyj |
Anh | nevidimy |
Đức | newidimy |
Việt | neviđimy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]невидимый
Tham khảo
[sửa]- "невидимый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)