vô hình
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vo˧˧ hï̤ŋ˨˩ | jo˧˥ hïn˧˧ | jo˧˧ hɨn˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vo˧˥ hïŋ˧˧ | vo˧˥˧ hïŋ˧˧ |
Tính từ[sửa]
vô hình
- Không có hình thức.
- Vật vô hình.
- Sức mạnh vô hình.
- Một vật mà mắt thường không thể nhìn thấy.
- Mối liên hệ vô hình.
Tham khảo[sửa]
- "vô hình". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)