невыделанный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

невыделанный

  1. Chưa chế biến, chưa gia công.
    невыделанная кожа — da sống, da chưa thuộc

Tham khảo[sửa]